Có 2 kết quả:

制备 zhì bèi ㄓˋ ㄅㄟˋ製備 zhì bèi ㄓˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare
(2) preparation (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare
(2) preparation (chemistry)

Bình luận 0