Có 2 kết quả:
制备 zhì bèi ㄓˋ ㄅㄟˋ • 製備 zhì bèi ㄓˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare
(2) preparation (chemistry)
(2) preparation (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare
(2) preparation (chemistry)
(2) preparation (chemistry)
Bình luận 0